Bước tới nội dung

отместка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отместка gc

  1. :
    в отместкау — để báo thù, để trả thù, để rửa hận

Tham khảo

[sửa]