отнестись
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отнестись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otnestís' |
khoa học | otnestis' |
Anh | otnestis |
Đức | otnestis |
Việt | otnextix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отнестись Hoàn thành
- Xem относиться
Tham khảo[sửa]
- "отнестись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)