отогнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отогнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otognút' |
khoa học | otognut' |
Anh | otognut |
Đức | otognut |
Việt | otognut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отогнуть Hoàn thành
- Xem отгибать
Tham khảo[sửa]
- "отогнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)