Bước tới nội dung

отождествить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отождествить Hoàn thành

  1. Xem отождествлять

Tham khảo

[sửa]