оторванность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оторванность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otórvannost' |
khoa học | otorvannost' |
Anh | otorvannost |
Đức | otorwannost |
Việt | otorvannoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оторванность gc
Tham khảo[sửa]
- "оторванность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)