отпугнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отпугнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpugnút' |
khoa học | otpugnut' |
Anh | otpugnut |
Đức | otpugnut |
Việt | otpugnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отпугнуть Hoàn thành
- Xem отпугивать
Tham khảo[sửa]
- "отпугнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)