Bước tới nội dung

отработанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отработанный

  1. :
    отработанный пар — hơi thải
    отработанное масло — dầu (mỡ) loại, dầu (mỡ) bỏ

Tham khảo

[sửa]