отработанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отработанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrabótannyj |
khoa học | otrabotannyj |
Anh | otrabotanny |
Đức | otrabotanny |
Việt | otrabotanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отработанный
- :
- отработанный пар — hơi thải
- отработанное масло — dầu (mỡ) loại, dầu (mỡ) bỏ
Tham khảo
[sửa]- "отработанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)