отравляющий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

отравляющий прич.

  1. :
    отравляющийее вещество — chất độc, độc tố

Tham khảo[sửa]