Bước tới nội dung

отруби

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отруби số nhiều ((скл. как ж. 8e))

  1. Cám.

Tham khảo

[sửa]