отрывной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отрывной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otryvnój |
khoa học | otryvnoj |
Anh | otryvnoy |
Đức | otrywnoi |
Việt | otryvnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отрывной
- :
- отрывной календарь — [quyển] lịch bóc, lịch tờ rời
- отрывной талон — phiếu có cuống
Tham khảo
[sửa]- "отрывной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)