Bước tới nội dung

отрывной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отрывной

  1. :
    отрывной календарь — [quyển] lịch bóc, lịch tờ rời
    отрывной талон — phiếu có cuống

Tham khảo

[sửa]