отсидеться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отсидеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsidét'sja |
khoa học | otsidet'sja |
Anh | otsidetsya |
Đức | otsidetsja |
Việt | otxiđetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отсидеться Hoàn thành
- Xem отсиживаться
Tham khảo
[sửa]- "отсидеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)