отстояться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отстояться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstoját'sja |
khoa học | otstojat'sja |
Anh | otstoyatsya |
Đức | otstojatsja |
Việt | otxtoiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отстояться Hoàn thành
- Xem отстаиваться
Tham khảo[sửa]
- "отстояться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)