оттаять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оттаять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottájat' |
khoa học | ottajat' |
Anh | ottayat |
Đức | ottajat |
Việt | ottaiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
оттаять Hoàn thành
- Xem оттаивать
Tham khảo[sửa]
- "оттаять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)