оттого
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оттого
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottogó |
khoa học | ottogo |
Anh | ottogo |
Đức | ottogo |
Việt | ottogo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
оттого
Tham khảo[sửa]
- "оттого", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)