Bước tới nội dung

отут алта

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /oˈtut alˈta/

Số từ

[sửa]

отут алта

  1. ba mươi sáu.