Bước tới nội dung

отут аҕыс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /oˈtut‿aˈɣɯs/

Số từ

[sửa]

отут аҕыс

  1. ba mươi tám.