Bước tới nội dung

отучаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

отучаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отучиться) ‚(от Р, + инф.)

  1. Chừa bỏ, chừa, bỏ, cai.
    отучаться от вина — chừa rượu
    отучаться курить — cai thuốc, bỏ hút thuốc

Tham khảo

[sửa]