отхаркивающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

отхаркивающий

  1. (мед.) [làm] long đờm.
    отхаркивающийее средство — thuốc long đờm

Tham khảo[sửa]