Bước tới nội dung

отхожий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отхожий

  1. :
    отхожий промысел ист. — việc đi làm nghề phụ ở xa làng, nghề phụ ở xa làng, nghề làm tha phương
    отхожийее место разг. — hố xí, hố tiêu

Tham khảo

[sửa]