отхожий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отхожий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | othóžij |
khoa học | otxožij |
Anh | otkhozhi |
Đức | otchoschi |
Việt | otkhogii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отхожий
- :
- отхожий промысел — ист. — việc đi làm nghề phụ ở xa làng, nghề phụ ở xa làng, nghề làm tha phương
- отхожийее место — разг. — hố xí, hố tiêu
Tham khảo
[sửa]- "отхожий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)