Bước tới nội dung

отшиб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отшиб

  1. :
    жить на отшибе — sống (ở) tách ra

Tham khảo

[sửa]