отъявленный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
отъявленный
- Quá quắt, quá xá, quá, đỗi, quá lắm, hạng nặng; (неисправимый) bất trị, nặng cân.
- отъявленный плут — tên đại bịp, tên đại bợm, kẻ bịp bợm quá quắt, kẻ lừa đảo bất trị
- отъявленный лгун — cuội đất hạng nặng, kẻ nói dối nặng cân
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)