отягчающий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отягчающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otjagčájuščij |
khoa học | otjagčajuščij |
Anh | otyagchayushchi |
Đức | otjagtschajuschtschi |
Việt | otiagtraiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
отягчающий прич.
- :
- отягчающие обстоятельства — tình tiết tăng nội (tăng nặng, gia trọng)
Tham khảo[sửa]
- "отягчающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)