Bước tới nội dung

отёк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отёк

  1. (Chứng) Phù, thũng, nề, phù thũng.
    отёк лётких — phù phổi
    отёки под глазами — húp mắt

Tham khảo

[sửa]