Bước tới nội dung

nề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ne̤˨˩ne˧˧ne˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ne˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nề

  1. Đồ bằng gỗ nhẵn dùng để xoa vữa vào tường.

Tính từ

[sửa]

nề

  1. Xem Phù

Động từ

[sửa]

nề

  1. Xoa vữa cho nhẵn.
  2. Quản ngại (dùng với ý phủ định).
    Không nề đường xa.

Tham khảo

[sửa]