Bước tới nội dung

офицер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

офицер

  1. (Người) Sĩ quan.
    офицер запаса — sĩ quan dự bị (trừ bị, dự trữ, hậu bị)
    офицер связи — sĩ quan liên lạc, sĩ quan thông tin liên lạc

Tham khảo

[sửa]