официозный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của официозный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oficióznyj |
khoa học | oficioznyj |
Anh | ofitsiozny |
Đức | ofiziosny |
Việt | ophitxiodny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
официозный
Tham khảo[sửa]
- "официозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)