Bước tới nội dung

офсет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

офсет (полигр.)

  1. (Lối, cách) In ốp-xét, in ôpxet.

Tham khảo

[sửa]