Bước tới nội dung

оха

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оха số nhiều ((скл. как м. 3a) разг.)

  1. :
    оха да ахи — [lời, tiếng] rên rỉ, kêu rên, than vãn

Tham khảo

[sửa]