оха
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óha |
khoa học | oxa |
Anh | okha |
Đức | ocha |
Việt | okha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оха số nhiều ((скл. как м. 3a) разг.)
- :
- оха да ахи — [lời, tiếng] rên rỉ, kêu rên, than vãn
Tham khảo
[sửa]- "оха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)