охватный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

охватный

  1. :
    охватный маневр воен. — [sự] co động vu hồi, chuyển quân đánh bọc hậu

Tham khảo[sửa]