Bước tới nội dung

охвостье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

охвостье gt (,собир.)

  1. с.-х. — thóc giẹp [sau mẻ quạt], phế phẩm quạt hạt
    перен. — bọn tay sai, bọn tay chân

Tham khảo

[sửa]