охвостье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của охвостье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohvóst'e |
khoa học | oxvost'e |
Anh | okhvoste |
Đức | ochwoste |
Việt | okhvoxte |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]охвостье gt (,собир.)
- с.-х. — thóc giẹp [sau mẻ quạt], phế phẩm quạt hạt
- перен. — bọn tay sai, bọn tay chân
Tham khảo
[sửa]- "охвостье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)