охладеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của охладеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohladét' |
khoa học | oxladet' |
Anh | okhladet |
Đức | ochladet |
Việt | okhlađet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
охладеть Hoàn thành
- Xem охладевать
Tham khảo[sửa]
- "охладеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)