охнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của охнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óhnut' |
khoa học | oxnut' |
Anh | okhnut |
Đức | ochnut |
Việt | okhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
охнуть Hoàn thành
- Xem охать
Tham khảo[sửa]
- "охнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)