Bước tới nội dung

охотка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

охотка gc

  1. :
    в охотку — [một cách] rất thích thú, rất khoái chá, rất khoái trá, rất thỏa thích
    прогуляться в охотку — dạo chơi thỏa thích, khoái chá dạo chơi
    поесть в охотку — ăn ngon miệng

Tham khảo

[sửa]