охотка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của охотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohótka |
khoa học | oxotka |
Anh | okhotka |
Đức | ochotka |
Việt | okhotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
охотка gc
- :
- в охотку — [một cách] rất thích thú, rất khoái chá, rất khoái trá, rất thỏa thích
- прогуляться в охотку — dạo chơi thỏa thích, khoái chá dạo chơi
- поесть в охотку — ăn ngon miệng
Tham khảo[sửa]
- "охотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)