охулка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của охулка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohúlka |
khoa học | oxulka |
Anh | okhulka |
Đức | ochulka |
Việt | okhulca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
охулка gc
- :
- охулки на руку не класть — (не положить) — прост. — không bỏ lỡ món lợi, chộp ngay, vớ ngay
Tham khảo[sửa]
- "охулка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)