оценивать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оценивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | océnivat' |
khoa học | ocenivat' |
Anh | otsenivat |
Đức | ozeniwat |
Việt | otxenivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
оценивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: оценить)), ((В))
- Định giá, đánh giá.
- оценить книгу в два рубля — định giá (đánh giá) quyển sách là hai rúp
- перен. — đánh giá, nhận định
- правильно оценить создавшееся положение — nhận định đúng tình hình, đánh giá đúng thực trạng
- оценивать знания студента — đánh giá (nhận định, nhận xét) trình độ hiểu biết của người sinh viên
- оценить по достонству — đánh giá theo đúng [chân] giá trị
- оценивать на глаз — ước lượng bằng mắt
Tham khảo[sửa]
- "оценивать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)