оцинкование
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оцинкование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ocinkovánije |
khoa học | ocinkovanie |
Anh | otsinkovaniye |
Đức | ozinkowanije |
Việt | otxincovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оцинкование gt
- Xem оцинковка
Tham khảo[sửa]
- "оцинкование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)