очаг

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

очаг

  1. Bếp , lửa, hỏa , , bếp; перен. :
    домашний, семейный очаг — ngôi nhà thân thuộc, tổ ấm gia đình
    перен. — lò lửa, ổ; (источник) nơi phát nguyên, nguồn gốc; (центр) trung tâm
    очаг войны — lò lửa chiến tranh
    очаг культуры — nơi phát nguyên (trung tâm) văn hóa
    очаг инфекций — vùng nhiễm trùng, ổ nhiễm khuẩn
    очаг пожара — nơi phát sinh đám cháy
    очаг сопротивления — ổ chống cự, ổ kháng cự, ổ đề kháng
    очаг землетрясения — tâm địa chấn
  2. .
    детский очаг — vườn trẻ, nhà trẻ

Tham khảo[sửa]