Bước tới nội dung

очевидец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

очевидец

  1. người chứng kiến, người mục kích.
    показания очевидцев — lời khai của những người chứng kiến
    по рассказам очевидцев — theo những người chứng kiến (người mục kích) kể lại, theo lời kể lại của những người chứng kiến (người mục kích)

Tham khảo

[sửa]