очервиветь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của очервиветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očervívet' |
khoa học | očervivet' |
Anh | ochervivet |
Đức | otscherwiwet |
Việt | otrervivet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
очервиветь Thể chưa hoàn thành
- Bị sâu.
Tham khảo[sửa]
- "очервиветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)