Bước tới nội dung

очерёдность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

очерёдность gc

  1. Trình tự, thứ tự, lần lượt, kế tiếp, lần lượt.
    соблюдать очерёдность — tuân thủ thứ tự (trình tự), tuân theo thứ tự (trình tự)
    в порядке очерёдности — theo thứ tự, theo trình tự, lần lượt, kế tiếp nhau

Tham khảo

[sửa]