lần lượt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̤n˨˩ lɨə̰ʔt˨˩ | ləŋ˧˧ lɨə̰k˨˨ | ləŋ˨˩ lɨək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lən˧˧ lɨət˨˨ | lən˧˧ lɨə̰t˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ[sửa]
lần lượt
- Theo thứ tự cho đến tận cùng.
- Xếp hàng lần lượt.
- Ra vào lần lượt.
- Gọi tên lần lượt.
- Lần lượt từng vấn đề sẽ được thảo luận.
Tham khảo[sửa]
- "lần lượt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)