Bước tới nội dung

очко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-3b|root=очк}} очко gt

  1. (на картах, костях) điểm.
    спорт. — điểm
    набрать десять очкоов — được mười điểm
    полигр. — hình nổi
  2. .
    он может дать вам несколько очкоов вперёд — nó hơn đứt (ăn đứt, hơn hẳn, xơi tái) anh
    втирать очкои кому-л. — đánh lừa (lừa, lừa phỉnh, lừa dối) ai

Tham khảo

[sửa]