очковый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của очковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očkóvyj |
khoa học | očkovyj |
Anh | ochkovy |
Đức | otschkowy |
Việt | otrcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]очковый
- :
- очковая змея — rắn hổ mang (Naja naja)
Tham khảo
[sửa]- "очковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)