Bước tới nội dung

очковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

очковый

  1. :
    очковая змея — rắn hổ mang (Naja naja)

Tham khảo

[sửa]