ошельмовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ошельмовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošel'movát' |
khoa học | ošel'movat' |
Anh | oshelmovat |
Đức | oschelmowat |
Việt | oselmovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ошельмовать Hoàn thành
- Xem шельмовать
Tham khảo[sửa]
- "ошельмовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)