ошмётки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

{{|root=ошмётк}} ошмётки số nhiều (,(ед. ошмёток м.))

  1. Cục, bãi, mẩu vụn, mụn.
    из-под копыт летели ошмётки грязи — từ dưới vó ngựa bắn tung tóe những cục bùn

Tham khảo[sửa]