ощелачивание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ощелачивание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščeláčivanije |
khoa học | oščelačivanie |
Anh | oshchelachivaniye |
Đức | oschtschelatschiwanije |
Việt | oselatrivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ощелачивание gt (хим.)
Tham khảo[sửa]
- "ощелачивание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)