Bước tới nội dung

ощениться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ощениться Thể chưa hoàn thành

  1. Đẻ (nói về chó, chó sói, cáo v. v... ).
    сука ощенитьсяилась тремя щенками — con chó cái đẻ ba con

Tham khảo

[sửa]