Bước tới nội dung

ощупь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ощупь gc

  1. :
    на ощупь — bằng cách sờ, sờ soạng, mò mẫm, mò, theo lối dò dẫm
    определить опухоль на ощупь — xác định khối u bằng cách sờ
    действовать на ощупь — hành động theo lối dò dẫm, làm mò

Tham khảo

[sửa]