ощупь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ощупь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óščup' |
khoa học | oščup' |
Anh | oshchup |
Đức | oschtschup |
Việt | osup |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ощупь gc
- :
- на ощупь — bằng cách sờ, sờ soạng, mò mẫm, mò, theo lối dò dẫm
- определить опухоль на ощупь — xác định khối u bằng cách sờ
- действовать на ощупь — hành động theo lối dò dẫm, làm mò
Tham khảo
[sửa]- "ощупь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)