ощутимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ощутимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščutímyj |
khoa học | oščutimyj |
Anh | oshchutimy |
Đức | oschtschutimy |
Việt | osutimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ощутимый
- Có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, rõ rệt; перен. (значительный) đáng kể, lớn lao.
- ощутимые результаты — kết quả rõ rệt (dễ, nhận thấy)
- ощутимый пробел в знаниях — thiếu sót rõ rệt trong kiến thức
- ощутимый удар — [một] đòn đau, đòn điếng người, cú đấm choáng người
- мало ощутимая потеря — thiệt hại không đáng kể, tổn hại ít
Tham khảo
[sửa]- "ощутимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)