ощутительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ощутительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščutítel'nyj |
khoa học | oščutitel'nyj |
Anh | oshchutitelny |
Đức | oschtschutitelny |
Việt | osutitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ощутительный
- Có thể cảm thấy được; перен. (значительный) đáng kể, lớn lao.
- ощутительная разница — [sự] khác nhau đáng kể
- ощутительный расход — món chi tiêu đáng kể, khoản chi lớn
Tham khảo
[sửa]- "ощутительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)